Có 2 kết quả:
堆满 duī mǎn ㄉㄨㄟ ㄇㄢˇ • 堆滿 duī mǎn ㄉㄨㄟ ㄇㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pile up
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to pile up
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0